1
|
190520NECHK20052115
|
BOBBIN69#&Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
80000 PCE
|
2
|
190520NECHK20052115
|
BOBBIN69#&Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
190520NECHK20052115
|
BOBBIN69#&Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
80000 PCE
|
4
|
190520NECHK20052115
|
CAP292#&Bọc cách điện Cover CB-7-MBF, Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện ;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
11400 PCE
|
5
|
190520NECHK20052115
|
BOBBIN78#&Lõi nhựa Bobbin UB7-P214B-MBF, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
9685 PCE
|
6
|
190520NECHK20052115
|
BOBBIN73#&Lõi nhựa Bobbin UB9-P214C-I, 12.45x8.9mm;Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
40000 PCE
|
7
|
190520NECHK20052115
|
BOBBIN82#&Lõi nhựa Bobbin UB9-P424A, 12.45x11.6x1.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
50000 PCE
|
8
|
190520NECHK20052115
|
BOBBIN74#&Lõi nhựa Bobbin UB9-P424, 12.45x8.9mm;Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
50000 PCE
|
9
|
180420NECHK20042135
|
CAP382#&Bọc cách điện Cap FR213ACU WHITE, 17.4x9.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
20000 SET
|
10
|
180420NECHK20042135
|
CAP382#&Bọc cách điện Cap FR213ACU WHITE, 17.4x9.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TOKIN ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
ALPHA JAPAN INT'L LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
20000 SET
|