1
|
5656 3421 6294
|
851-9000-001#&Ống co nhiệt
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6000 INC
|
2
|
5656 3421 6294
|
851-9000-006#&Ống co nhiệt
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
12000 INC
|
3
|
5656 3421 6294
|
454-0168-001#&Nhãn ống co nhiệt đk 4.75 - 50.8mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
5656 3421 6294
|
865-0080-002#&Dây điện bọc nhựa đen (đk: 0.05", dạng cuộn 20 AWG)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
13308 INC
|
5
|
5656 3421 6294
|
865-0171-006#&Dây điện đơn bọc PTFE xanh dương (Lõi đồng phủ bạc đk: .073", dạng cuộn 16 AWG)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
12000 INC
|
6
|
5656 3421 6294
|
865-0171-009#&Dây điện bọc nhựa trắng (đk: 0.089", dạng cuộn 16 AWG)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
12000 INC
|
7
|
5656 3421 6294
|
865-0102-002#&Dây điện bọc nhựa đỏ (đk: 0.071", dạng cuộn 20 AWG)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
12000 INC
|
8
|
5656 3421 6294
|
865-2391-002#&Dây điện đơn bọc PTFE đen (Lõi đồng phủ bạc đk: 0.022", dạng cuộn 30 AWG)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
12000 INC
|
9
|
9170 1422 2110
|
851-9000-003#&Ống co nhiệt 3/32
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
ALLIED WIRE & CABLE, INC
|
2021-12-21
|
CHINA
|
12000 INC
|