1
|
3705665305
|
BU001#&Vải chính 100% polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
273.36 YRD
|
2
|
132200013612076
|
BU001#&Vải chính 100% polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
30284.55 YRD
|
3
|
112200014276678
|
BU001#&Vải chính 100% filament polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
3219 YRD
|
4
|
112200014276678
|
BU001#&Vải chính 100% filament polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1116.5 YRD
|
5
|
112200014276678
|
BU001#&Vải chính 100% filament polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
4348 YRD
|
6
|
112200014276678
|
BU001#&Vải chính 100% filament polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
3345 YRD
|
7
|
112200014276678
|
BU001#&Vải chính 100% filament polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1489 YRD
|
8
|
112200014276678
|
BU001#&Vải chính 100% filament polyester khổ 54"/55", đã nhuộm ( vải dệt thoi, không dún)
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1078 YRD
|
9
|
112200014278394
|
DE002#&Dây khóa kéo số 5 có răng bằng nhựa, không có đầu kéo
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
30969.4 MTR
|
10
|
112200014278394
|
DE001#&Đầu dây khóa kéo số 5
|
N/A
|
ALLIANCE VANTAGE LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6437 PCE
|