1
|
BRE28001930
|
Bạc đạn bằng thép_859396_GROOVE BALL BEARING_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fpt Food Process Technology Việt Nam
|
ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH&CO.KG
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
BRE28001930
|
Bạc đạn bằng thép_859396_GROOVE BALL BEARING_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fpt Food Process Technology Việt Nam
|
ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH&CO.KG
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
TSL30002051
|
Vòng Bi _861196_GROOVED BALL BEARING.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fpt Food Process Technology Việt Nam
|
ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH&CO.KG
|
2019-07-22
|
CHINA
|
24 PCE
|
4
|
TSL30002051
|
Bộ lọc nguồn dùng để lọc chống nhiễu nguồn, công suất: 380V _9001822_POWER-SUPPLY FILTER.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fpt Food Process Technology Việt Nam
|
ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH&CO.KG
|
2019-07-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
TSL-3000 1977
|
Bộ lọc nguồn dùng để lọc nhiễu điện của máy nhồi thịt FPVLH242 (thay thế cho 858020)_864081_POWER-SUPPLY FILTER. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fpt Food Process Technology Việt Nam
|
ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH & CO.KG
|
2019-05-14
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
TSL-3000 1977
|
Vòng Bi_822757_GROOVED BALL BEARING. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fpt Food Process Technology Việt Nam
|
ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH & CO.KG
|
2019-05-14
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
TSL-3000 1977
|
Bạc đạn_844194_GROOVED BALL BEARING. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fpt Food Process Technology Việt Nam
|
ALBERT HANDTMANN MASCHINENFABRIK GMBH & CO.KG
|
2019-05-14
|
CHINA
|
7 PCE
|