1
|
310121SITDLHP102G211
|
L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít amin),nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Tân Việt (Được Chuyển Đổi Từ: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
20 TNE
|
2
|
131220KMTCXGG1808476
|
L- Lysine monohydrochloride 98.5% feed grade, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
CôNG TY CP ĐầU Tư GREENFARM VIệT NAM
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
131220KMTCXGG1808476
|
L- Lysine monohydrochloride 98.5% feed grade, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
CôNG TY CP ĐầU Tư GREENFARM VIệT NAM
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
281120SITGDLHP047914
|
L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít amin),nguyên liệu SX TACN. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Tân Việt (Được Chuyển Đổi Từ: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
20 TNE
|
5
|
261120KMTCXGG1786308
|
L- Lysine monohydrochloride 98.5% feed grade, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
CôNG TY CP ĐầU Tư GREENFARM VIệT NAM
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
201219KMTCXGG1558516
|
L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít amin), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, mục 2.1.12. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Tân Việt (Được Chuyển Đổi Từ: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
42 TNE
|
7
|
201219KMTCXGG1558516
|
L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít amin), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, mục 2.1.12. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Tân Việt (Được Chuyển Đổi Từ: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
42 TNE
|
8
|
201219KMTCXGG1558516
|
L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít amin), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, mục 2.1.12. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Tân Việt (Được Chuyển Đổi Từ: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
42 TNE
|
9
|
201219KMTCXGG1558516
|
L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít amin), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, mục 2.1.12. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Tân Việt (Được Chuyển Đổi Từ: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
42 TNE
|
10
|
120920SNKO022200801583
|
L- Lysine monohydrochloride 98.5% feed grade, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%, hàng đóng bao 25kg/bao
|
CôNG TY CP ĐầU Tư GREENFARM VIệT NAM
|
AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|