1
|
PL05#&Chốt chặn nhựa (chuyển tiêu thụ nội địa từ phần dư thừa <3% tổng lượng thực nhập của HĐGC số 01/GN-AIN&CO/2015)
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-07-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1053 PCE
|
2
|
250118DNSHOE180178
|
V04#&Vải dệt thoi 100%Cotton, trọng lượng 130g/m2, khổ 55"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-02-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2538.35 MTK
|
3
|
260118KMSHAS180318
|
V04#&Vải dệt thoi 100%Cotton, trọng lượng 82g/m2, khổ 55".
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4951.25 MTK
|
4
|
250118FXLSE1801058
|
V04#&Vải dệt thoi 100%Cotton, trọng lượng 115g/m2, khổ 57/8"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-02-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4317.66 MTK
|
5
|
140118SHA17013020
|
V04#&Vải dệt thoi 100%Cotton, trọng lượng 166g/m2, khổ 54"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-02-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
934.37 MTK
|
6
|
200118FXLSE1801057
|
V04#&Vải dệt thoi 100%Cotton, trọng lượng 72g/m2, khổ 57/8"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-02-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
11773.03 MTK
|
7
|
200118FXLSE1801057
|
V91#&Vải dệt thoi 96%Cotton 4%Polyester, trọng lượng 73g/m2, khổ 57/8"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-02-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6591.81 MTK
|
8
|
250118FXLSE1801058
|
V04#&Vải dệt thoi 100%Cotton, trọng lượng 115g/m2, khổ 57/8"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-02-02
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4317.66 MTK
|
9
|
V01#&Vải dệt thoi 100% polyester, trọng lượng 110g/m2, khổ 57"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-01-31
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
860.86 MTK
|
10
|
V01#&Vải dệt thoi 100% polyester, trọng lượng 110g/m2, khổ 57"
|
Công ty may TNHH Garnet Nam Định
|
AIN & CO
|
2018-01-31
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
860.86 MTK
|