1
|
260222MKSE220209200
|
170401#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass Plate (65 x 5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
29400 PCE
|
2
|
130122MKSE220111600
|
170401#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass Plate (65 x 5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
29400 PCE
|
3
|
130122MKSE220111600
|
170399#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass plate (60 x 5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
9800 PCE
|
4
|
140422CZVNHPH2D039
|
170401#&Mặt kính đồng hồ/ Glass plate (65x5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
11520 PCE
|
5
|
140422CZVNHPH2D039
|
170399#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass plate (60x5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
23040 PCE
|
6
|
210322MKSE220322400
|
170401#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass Plate (65 x 5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
9800 PCE
|
7
|
210322MKSE220322400
|
170399#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass plate (60 x 5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
19600 PCE
|
8
|
240322KNGO22077-01
|
170409#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass Plate PD30,40
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
4680 PCE
|
9
|
120322CZVNHPH2C044
|
170399#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass plate (60x5mm)
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
23040 PCE
|
10
|
020222KNGO22031-01
|
170409#&Mặt kính đồng hồ nước/ Glass Plate PD30,40
|
Công ty TNHH AICHI TOKEI DENKI Việt Nam
|
AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
6840 PCE
|