1
|
CD220200963
|
Thuốc kỹ thuật (nguyên liệu) ACETAMIPRID 97% dùng SX thuốc trừ sâu Penalty 40WP, 25 kg/bao x 120 bao.
|
CôNG TY TNHH ADC
|
AGCEL PTE LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
NJCLI2100301-1
|
Thuốc kỹ thuật ( nguyên liệu ) - OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE 96% dùng sản xuất thuốc trừ bệnh Lobo 8WP ( 24 drum x 25 kg/drum ).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ THANH SơN HóA NôNG
|
AGCEL PTE LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
NJCLI2100301-1
|
Thuốc kỹ thuật ( nguyên liệu ) - GENTAMICIN SULFATE 98% dùng sản xuất thuốc trừ bệnh Lobo 8WP ( 14 thùng x 16.45 kg/thùng + 17 thùng x 16.95 kg/thùng ).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ THANH SơN HóA NôNG
|
AGCEL PTE LTD.
|
2022-02-19
|
CHINA
|
518.45 KGM
|
4
|
027B701976
|
Thuốc kỹ thuật (nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%, SX thuốc trừ bệnh Help 400SC, 25 kg/drum x 160 drum
|
CôNG TY TNHH ADC
|
AGCEL PTE LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
027B705909
|
Thuốc kỹ thuật (nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%, SX thuốc trừ bệnh Help 400SC, 25 kg/bao x 400 bao
|
CôNG TY TNHH ADC
|
AGCEL PTE LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
CD210702442
|
Thuốc kỹ thuật (nguyên liệu): PROPICONAZOLE 95%, SX thuốc trừ bệnh cây trồng. 250 kg/drum x 6 drum
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ THANH SơN HóA NôNG
|
AGCEL PTE LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
CD210702434
|
Thuốc kỹ thuật (nguyên liệu) BUPROFEZIN 98%, SX thuốc trừ sâu Penalty 40WP, 25 kg/bao x200 bao
|
CôNG TY TNHH ADC
|
AGCEL PTE LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
CD210702434
|
Thuốc kỹ thuật (nguyên liệu) ACETAMIPRID 97%, SX thuốc trừ sâu Penalty 40WP, 25 kg/bao x120 bao
|
CôNG TY TNHH ADC
|
AGCEL PTE LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
027B659174
|
Thuốc kỹ thuật (nguyên liệu) ISOPROTHIOLANE 97%, SX thuốc trừ bệnh Bump 650WP, 25 kg/bao x 800 bao
|
CôNG TY TNHH ADC
|
AGCEL PTE LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
NJCLI2100221-2
|
Bột màu công nghiệp PIGMENTS - EVERLASTING ORANGE G (25 kg/bao x 40 bao), dùng làm chất tạo màu SX thuốc bảo vệ thực vật
|
CôNG TY TNHH ADC
|
AGCEL PTE LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|