1
|
090222P/SINHCMSE84423-10-02
|
OT#&Ống tube cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
500 MTR
|
2
|
050422P/SINHCMSE85574-01-02
|
OT#&Ống tube cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
250 MTR
|
3
|
050422P/SINHCMSE85574-01-02
|
OT#&Ống tube cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 MTR
|
4
|
050422P/SINHCMSE85574-01-01
|
A003OTP#&Ống tube dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
120000 PCE
|
5
|
030122P/SINHCMSE83710-06-01
|
A003OTP#&Ống tube dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
120000 PCE
|
6
|
030122P/SINHCMSE83710-06-02
|
CC#&Cầu chì cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Fuse)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
030122P/SINHCMSE83710-06-02
|
TBDC#&Đầu nối cho dây dẫn và cáp dùng cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Terminal)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
27000 PCE
|
8
|
99400547352
|
Đi ốt dùng cho mạch điện trong bộ khuyếch đại âm thanh (Diode) HQ19-2132SURC62, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
8000 PCE
|
9
|
99400547352
|
Đi ốt dùng cho mạch điện trong bộ khuyếch đại âm thanh (Diode) HQ19-2132SURC62, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
99400547352
|
Đi ốt dùng cho mạch điện trong bộ khuyếch đại âm thanh (Diode) HQ19-2132SURC62, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử ASTI
|
ACSG PTE LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|