1
|
300420780010004000
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2008) 0.25 x715 (W) x906 MM.Đgiá: 0.815 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDING PTE LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
9282 KGM
|
2
|
300420780010004000
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2008) 0.28 x780 (W) x785 MM.Đgiá: 0.825 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDING PTE LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1554 KGM
|
3
|
300420780010004000
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2008) 0.20 x880 (W) x942 MM.Đgiá: 0.865 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDING PTE LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
15649 KGM
|
4
|
10320800010015700
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ oxit crom có chiều rộng từ 600mm; dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME TIN FREE STEEL SHEETS) 0.24 x860 (W) x860 MM. Đgiá: 0.891 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDING PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2913 KGM
|
5
|
10320800010015700
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2008) 0.25 x710 (W) x906 MM.Đgiá: 0.9185 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDING PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
17546 KGM
|
6
|
290220591831900
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày <0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME QUALITY ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET 2.8/2.8) 0.23 x 815 x 810 mm. Đgiá: 0.9515 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDINGS PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3001 KGM
|
7
|
290220591831900
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày <0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME QUALITY ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET 2.8/2.8) 0.23 x 860 x 1112 mm. Đgiá: 0.9515usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDINGS PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
7998 KGM
|
8
|
290220591831900
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày <0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME QUALITY ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET 2.8/2.8) 0.23 x 910 x 890 mm. Đgiá: 0.9515 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDINGS PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
290220591831900
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày <0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME QUALITY ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET 2.8/2.8) 0.20 x 960 x 713 mm. Đgiá: 0.979 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDINGS PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1998 KGM
|
10
|
290220591831900
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày <0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME QUALITY ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET 2.8/2.8) 0.20 x 860 x 860 mm. Đgiá: 0.979 usd
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
|
ACOT HOLDINGS PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2090 KGM
|