1
|
101221AMIGL210638383A
|
DOX/A1A#&Nguyên liệu Doxycycline Hyclate LOT: YD211101110 NSX: 11/2021 HSD:11/2025(GPNK số: 1223e/QLD-KD 19/02/2021)HDTM:POMFE21/00778
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
82813590743
|
SIM/A2A#&Nguyên liệu Simvastatin(GPNK số: 4216e/QLD-KD ngày 24/06/2021. LOT 101-002-210705(S1). NSX: 05/2021. HSD: 05/2024). HĐTM: POMFE21/00561 ngày 20/07/2021
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
011020AMIGL200413320A
|
DOX/A1A#&Nguyên liệu Doxycycline Hyclate (Mục 2 - GPNK số : 1337/QLD-KD ngày 31/1/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00630 ngày 23/7/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
78442749475
|
GSE/A2A#&Nguyên liệu Red vine leaf extract (Mục 1- GPNK số: 4393e/QLD-KD(06/06/20);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POS20/00111 (22/05/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LIMITED
|
2020-06-22
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
280620AMIGL200242396A
|
DOX/A1A#&Nguyên liệu Doxycycline Hyclate (Mục 2 - GPNK số : 1337/QLD-KD ngày 31/1/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00631 ngày 10/6/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
6416080786
|
Nguyên liệu Celecoxib USP (Mục 1 - GPNK số : 602e/QLD-KD ngày 31/01/2020) không khai báo hóa chất theo điểm 9 điều 91 nghị định 54/2017/ND-CP ngày 08/05/2017.
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LIMITED
|
2020-05-03
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
7
|
6416080786
|
Nguyên liệu Celecoxib EP9.0 (Mục 1 - GPNK số : 601e/QLD-KD ngày 31/01/2020) không khai báo hóa chất theo điểm 9 điều 91 nghị định 54/2017/ND-CP ngày 08/05/2017.
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LIMITED
|
2020-05-03
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
8
|
100420COAU7223271740
|
ACY/A2B#&Nguyên liệu Acyclovir (Mục 2 - GPNK số : 3412/QLD-KD ngày 20/3/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00303 ngày 20/3/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LIMITED
|
2020-04-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
260320CNCTU0000014193
|
DSM/A2A#&Nguyên liệu Diosmin (Mục 2 - GPXK số : 21492/QLD-KD ngày 13/11/2018; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/01096 ngày 31/10/2019)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
260320CNCTU0000014193
|
DSM/A2A#&Nguyên liệu Diosmin (Mục 2 - GPXK số : 21492/QLD-KD ngày 13/11/2018; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/01096 ngày 31/10/2019)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ACME PHARMACHEM LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|