1
|
300821SITDSHHPP077352
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
2
|
260521SITDSHHPP077253
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
3
|
150321SITDSHHPP077136
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
4
|
240921SITDSHHPP077369
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
5
|
211120SITDSHHPP072448
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
6
|
260220SITDSHHPP072181
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
7
|
180520SITDSHHPP072267
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
8
|
230420SITDSHHPP072248
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2020-04-29
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
9
|
211119SITDSHHPP072097
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|
10
|
211119SITDSHHPP072097
|
HC21#&Gốc kẽm vô cơ Ethyl Silicate - Ethyl Silicate ( CTHH: Si(OC2H5)4 ), mã CAS 11099-06-2. dùng làm chất xúc tác trong sản xuất gốm giúp gốm có liên kết bền chắc và được định hình nhanh hơn.
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
ACI GROUP LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
15094.34 LTR
|