1
|
8166933775
|
Nguyên liệu dùng trong nc-sx thuốc: Red Clover Extract 40% Isoflavones (cao chiet co ba la do) USP41, Lot: CHCZ-C-A008777,SX: 10/2020, HD: 10/2023,NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co.,Ltd- China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ACETO PTE LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
2
|
8166933775
|
Nguyên liệu dùng trong nghiên cứu: Red Clover Extract 40% Isoflavones (cao chiet co ba la do) USP41, Lot: CHCZ-C-A008777,SX: 10/2020, HD: 10/2023,NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co.,Ltd- China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ACETO PTE LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
3
|
8166933775
|
Nguyên liệu THỰC PHẨM dùng trong nghiên cứu: Red Clover Extract 40% Isoflavones (cao chiet co ba la do) USP41, Lot: CHCZ-C-A008777,SX: 10/2020, HD: 10/2023,NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co.,Ltd- China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ACETO PTE LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
4
|
8166933775
|
Nguyên liệu THỰC PHẨM dùng trong nghiên cứu: Red Yeast Rice Extract (Men gạo đỏ) USP41, Lot: CHCZ-C-A008777, SX: 10/2020, HD: 10/2023,NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co.,Ltd- China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
ACETO PTE LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
5
|
8509611272
|
Nguyên liệu làm thuốc Horse Chestnut Extract 20% Aesin
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ACETO PTE LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
2 KGM
|
6
|
270119SC16SG9A8511
|
Chlorpromazine Hydrochloride(Lô sx: 20181010, 20181011, 20181012, 20181201, 20181202, 20181203, 20181204, 20181205 ; Nsx:11-12/2018; Tiêu chuẩn: BP2015
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ACETO PTE LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
191218SE8120507Y
|
Piracetam(Lô sx: 20181027 ; Hd: 10/2021; NSX: Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co.,. Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ACETO PTE LTD
|
2018-12-29
|
SINGAPORE
|
1000 KGM
|
8
|
1612180278690610
|
Phenobarbital (Lô sx: BBT2018055, BBT2018056, BBT2018057, BBT2018058, BBT2018059, ; Hd: 9/2021; NSX: Nantong Jinghua Pharmaceutical Co.,. Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ACETO PTE LTD
|
2018-12-22
|
SINGAPORE
|
2500 KGM
|
9
|
271118SECL181102701DAD
|
Trihexyphenidyl Hydrochloride (Lô sx: ART20180903; Hd: 9/2021; Suzhou Yuanfang Chemical Co., Ltd.; Nguyên liệu làm thuốc)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ACETO PTE LTD.
|
2018-12-08
|
SINGAPORE
|
25 KGM
|
10
|
TLLYHCPP8155403
|
Nguyên liệu SX dược: Dicalcium Phosphate, Dihydrate( Số lô: 18091224, NSX: 12/09/2018, HSD: 11/09/2020) NSX: Reephos Chemical (LYG) Co.,Ltd; Quy cách: 25Kg/bao
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Châu Quân
|
ACETO PTE LTD
|
2018-11-16
|
SINGAPORE
|
20000 KGM
|