|
1
|
3025067113
|
Bo mạch của máy tính để bàn. Part No: DB.BEN11.001. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO. LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
3025067113
|
Tấm Panel LCD của màn hình máy tính xách tay. Part no: 6M.GH2N7.001. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO. LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
BKK21004089
|
Máy tính xách tay hiệu Acer- RMN: N18P6 (TMP614-51-G2-72F8). Intel Ci7-10510U/2*8G/512G SSD/14FHD/W10. Part no: NX.VM7ST.004. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
4
|
BKK21004089
|
Máy tính xách tay hiệu Acer-RMN: N18P6 (TMP614-51G-G2-766K) .Intel Ci7-10510U/1*8G+1*16G/1TB SSD/14FHD/W10. Part no: NX.VM1ST.00B. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
23 PCE
|
|
5
|
7925755950
|
Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhôm. Part no.: 60.AB2N2.002. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO. LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
6
|
7925755950
|
Loa của máy tính xách tay. Part no: 23.AB2N2.003. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO. LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
7
|
7925755950
|
Loa của máy tính xách tay. Part no: 23.AB2N2.002. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO. LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
8
|
7925755950
|
Tấm Panel LCD của màn hình máy tính xách tay. Part no:KL.17305.019. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO. LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
2562103445
|
Máy chiếu hiệu Acer.PROJECTOR P5330W DLP WXGA 4500 Lm 20000:1 . Part no: MR.JPJ11.006. Công suất chiếu lên màn ảnh 87 inches, Hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
2622380390
|
Máy chiếu hiệu Acer. Model: P5330W . PROJECTOR P5330W DLP WXGA 4500 Lm 20000:1, Part no: MR.JPJ11.006. Công suất chiếu lên màn ảnh 87 inches, Hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Acer Việt Nam
|
ACER COMPUTER CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
1 PCE
|