1
|
210322QZID2203087
|
Sáp nhân tạo ACEOX GMS (Glycerol Monostearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.31566-31-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
7005 KGM
|
2
|
210322QZID2203087
|
Sáp nhân tạo ACEOX GTS (Glycerol Tristearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.555-43-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2022-06-04
|
CHINA
|
11010 KGM
|
3
|
080222QZID2201084
|
Sáp nhân tạo ACEOX GMS (Glycerol Monostearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.31566-31-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2022-02-18
|
CHINA
|
8010 KGM
|
4
|
080222QZID2201084
|
Sáp nhân tạo ACEOX GTS (Glycerol Tristearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.555-43-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2022-02-18
|
CHINA
|
10005 KGM
|
5
|
071221QZID2112081
|
Sáp nhân tạo ACEOX GTS (Glycerol Tristearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.555-43-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2021-12-16
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
020621QZID2106087
|
Sáp nhân tạo ACEOX GTS (Glycerol Tristearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.555-43-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2021-10-06
|
CHINA
|
9000 KGM
|
7
|
010521QZID2105081
|
Sáp nhân tạo ACEOX GMS (Glycerol Monostearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.31566-31-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2505 KGM
|
8
|
010521QZID2105081
|
Sáp nhân tạo ACEOX GTS (Glycerol Tristearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.555-43-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2021-10-05
|
CHINA
|
6495 KGM
|
9
|
190721QZID2107083
|
Sáp nhân tạo ACEOX GMS (Glycerol Monostearate) - Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. CAS No.31566-31-1, mới 100%
|
Công ty TNHH Polystyrene Việt Nam
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2021-07-30
|
CHINA
|
9000 KGM
|
10
|
160721WTPSHAHCM210005
|
Dicumyl Peroxide DCP - Chất nối mạch, gắn kết cao su dùng để sản xuất đế giày, dép cao su, 20KG/carton, Cas: 80-43-3
|
Công Ty TNHH Thương Mại Topco (Việt Nam)
|
ACE CHEMICAL (SAMOA) CORP
|
2021-07-21
|
CHINA
|
12000 KGM
|