|
1
|
060618AMIGL180318873A
|
108#&Vải 100% Rayon 52/54"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
ACCESS TO FABRICS INC.
|
2018-06-15
|
UNITED STATES
|
6175 YRD
|
|
2
|
SHHCM8050115
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 100% POLYESTER ;58/60
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
ACCESS TO FABRICS INC
|
2018-05-29
|
UNITED STATES
|
30358.1 YRD
|
|
3
|
040518BSLOE1805007
|
NPL12#&Vải 100% Rayon khổ 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Hà Thanh
|
ACCESS TO FABRICS
|
2018-05-15
|
UNITED STATES
|
25218.99 MTK
|
|
4
|
BSLOE1804030
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 95% RAYON 5% SPANDEX ; 58/60
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
ACCESS TO FABRICS INC
|
2018-05-12
|
UNITED STATES
|
39452 YRD
|
|
5
|
SHHCM8040125
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 100% POLYESTER ; 58/60
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
ACCESS TO FABRICS INC
|
2018-05-03
|
UNITED STATES
|
41989.5 YRD
|
|
6
|
BSLOE1803004
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 95% RAYON 5% SPANDEX ; 58/60
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
ACCESS TO FABRICS INC
|
2018-03-18
|
UNITED STATES
|
10101.5 YRD
|
|
7
|
BSLOE1803004
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 95% RAYON 5% SPANDEX ; 58/60
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
ACCESS TO FABRICS INC
|
2018-03-18
|
UNITED STATES
|
25272.5 YRD
|
|
8
|
NPL12#&Vải 100% Rayon khổ 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Hà Thanh
|
ACCESS TO FABRICS
|
2018-02-26
|
UNITED STATES
|
74677.32 MTK
|
|
9
|
SHHCM8010229
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 100% POLYESTER 58/60
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
ACCESS TO FABRICS INC
|
2018-02-06
|
UNITED STATES
|
90954 YRD
|
|
10
|
220118SHHPG8010271
|
NPL12#&Vải 95% Rayon 5% Spandex khổ 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Hà Thanh
|
ACCESS TO FABRICS INC
|
2018-01-31
|
UNITED STATES
|
8573.09 MTK
|