1
|
3147652874
|
Quyển hướng dẫn sử dụng đồng hồ, nhãn hiệu:Vintage ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CS WIND VIệT NAM
|
ABOUT VINTAGE
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 UNN
|
2
|
3147652874
|
Hộp đựng đồng hồ rỗng, chất liệu: gỗ công nghiệp, kích thước: 7x7.5x10 cm, nhà sản xuất ABOUT VINTAGE DENMARK,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CS WIND VIệT NAM
|
ABOUT VINTAGE
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
3147652874
|
Dây đồng hồ, chất liệu: giả da, chốt cài bằng thép không gỉ, kích thước: 20mm, nhãn hiệu: Vintage, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CS WIND VIệT NAM
|
ABOUT VINTAGE
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
3147652874
|
Đồng hồ đeo tay nam nhãn hiệu Vintage , có mặt hiển thị cơ học , dây đeo bằng da, model 1969 Vintage , mặt trắng 39mm ,hàng cá nhân. Mới 100
|
CôNG TY TNHH CS WIND VIệT NAM
|
ABOUT VINTAGE
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
540063787275
|
Dây đeo đồng hồ bằng da, loại 20mm, dùng thay thế dự phòng cho đồng hồ, hãng ABOUT VINTAGE, hàng sử dụng cá nhân - Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
ABOUT VINTAGE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
540063787275
|
Đồng hồ đeo tay nam hiệu ABOUT VINTAGE, loại CHRONOGRAPH 1815, chỉ có mặt hiển thị cơ học, Hàng sử dụng cá nhân - Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
ABOUT VINTAGE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
540063787275
|
Quyển hướng dẫn sử dụng đi kèm đồng hồ hãng ABOUT VINTAGE, Hàng sử dụng cá nhân - Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
ABOUT VINTAGE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
540063787275
|
Hộp dùng đựng đồng hồ bằng gỗ công nghiệp, hãng ABOUT VINTAGE, Hàng sử dụng cá nhân - Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
ABOUT VINTAGE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
5420403855
|
Đồng hồ đeo tay mặt kim, SKU: 335243-214197, hiệu: ABOUT VINTAGE, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
ABOUT VINTAGE
|
2021-03-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
6015134565
|
Đồng hồ đeo tay . Sku: 103026-225377 . 1844 Chronograph. steel/black. mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
ABOUT VINTAGE
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|