1
|
030422BSCN22030096
|
CPCoPES AC-2066#&Bột kết dính nóng chảy Co - Polyester AC-2066
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
030422BSCN22030096
|
CP13006X#&Bột ép keo Abifor Polyethylene 1300/6X có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
030422BSCN22030096
|
CP130020#&Bột ép keo Abifor Polyethylene 1300/20 có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11000 KGM
|
4
|
050122SITGSHDAA01743
|
CP13006X#&Bột ép keo Abifor Polyethylene 1300/6X có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 MTR
|
5
|
050122SITGSHDAA01743
|
CP130020#&Bột ép keo Abifor Polyethylene 1300/20 có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14000 MTR
|
6
|
280222BSCN22020051
|
CP4040#&Bột ép keo Abifor Polyvinyl Alcohol 4040
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
280222BSCN22020051
|
CP13006X#&Bột ép keo Abifor Polyethylene 1300/6X có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
280222BSCN22020051
|
CP130020#&Bột ép keo Abifor Polyethylene 1300/20 có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
11000 KGM
|
9
|
280222BSCN22020042
|
CPCoPES AC-2066#&Bột kết dính nóng chảy Co - Polyester AC-2066
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
280222BSCN22020042
|
CP130020#&Bột ép keo Abifor Polyethylene 1300/20 có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên
|
CôNG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIệT NAM
|
ABIFOR CHINA LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|