1
|
010421GXSAG21035756
|
13#&Thép tròn đặc mạ crom F 25mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1000 MTR
|
2
|
010421GXSAG21035756
|
11#&Thép tròn đặc mạ crom F 20mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3000 MTR
|
3
|
010421GXSAG21035756
|
13#&Thép tròn đặc mạ crom F 25mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1000 MTR
|
4
|
010421GXSAG21035756
|
11#&Thép tròn đặc mạ crom F 20mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3000 MTR
|
5
|
030321SKLCL2102021
|
92#&Cao su mặt hít dùng cho thiết bị hít tấm kính LB-47230
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-10-03
|
CHINA
|
264 PCE
|
6
|
130821GXSAG21084589
|
1#&Nhôm hợp kim dạng thanh (55*405mm)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-09-17
|
CHINA
|
2700 KGM
|
7
|
130821GXSAG21084589
|
1#&Nhôm hợp kim dạng thanh (55*390mm)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-09-17
|
CHINA
|
5200 KGM
|
8
|
290421WTAOSGN21047408
|
6#&Ma ní sắt ( ma ní móng ngựa ,22mm)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
92#&92#Cao su mặt hít
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-05-10
|
CHINA
|
450 PCE
|
10
|
89#&89#Mặtt hít kính cao su ba
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
|
ABACO MACHINES USA
|
2021-05-10
|
CHINA
|
104 PCE
|