1
|
080322HKGSE2203001
|
S1A88304#&Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm Kích Thước 72.4x113.45 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) ASSY FASCIA 1G 1.0MM MACHINED -HS
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
400 PCE
|
2
|
080322HKGSE2203001
|
S1A88307#&Khung nhựa dùng trong công tắc ổ cắm Kích thước 68x110 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) ASSY FASCIA 3G 1.0MM MACHINED -HS
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
080322HKGSE2203001
|
S1A88304#&Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm Kích Thước 72.4x113.45 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) ASSY FASCIA 1G 1.0MM MACHINED -HS
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
080322HKGSE2203001
|
5080EB-8#&Miếng nhựa kích thước 9x0.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) FOAM PAD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
080322HKGSE2203001
|
5080EB-2#&Mặt nhựa dùng trang trí trong công tắc ổ cắm, kích thước 19.35x1.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) BEZEL COVER RING
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
080322HKGSE2203001
|
S1A88308#&Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm Kích Thước 113.45x72.4 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) ASSY FASCIA 4G 1.0MM MACHINED -HS
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
080322HKGSE2203001
|
4061VF3CSF-6#&Nút công tắc điện bẳng nhựa, kích thước 20x10 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) INDICATOR BEZEL PAD 0,3,2,1
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
080322HKGSE2203001
|
5080EB-3#&Miếng nhựa kích thước 15.2x2.4 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) CAP ADAPTER 5080EB-3
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
080322HKGSE2203001
|
5080EB-2#&Mặt nhựa dùng trang trí trong công tắc ổ cắm, kích thước 19.35x1.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) BEZEL COVER RING
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
080322HKGSE2203001
|
UMP1-16-01#&Miếng nhựa trên, kích thước 13.5x2.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) CAP UMP1-16-01
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
A & R TECHNOLOGIES LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|