1
|
111220586094681
|
Gas lạnh R507 ( HFC-507 ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1- Trifluoroethane.). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 600 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất.Mã số bình chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
240 UNIT
|
2
|
111220586094681
|
Gas lạnh R404A ( HFC-404A ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1- Trifluoroethane; 1,1,1,2- Tetrafluoroethane ). Quy cách 10.9 Kg/Bình x 900 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số bình chứa là73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
900 UNIT
|
3
|
111220586094681
|
Gas lạnh R507 ( HFC-507 ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1- Trifluoroethane.). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 600 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất.Mã số bình chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
240 UNIT
|
4
|
111220586094681
|
Gas lạnh R404A ( HFC-404A ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1- Trifluoroethane; 1,1,1,2- Tetrafluoroethane ). Quy cách 10.9 Kg/Bình x 900 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số bình chứa là73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
900 UNIT
|
5
|
91120586094584
|
Gas lạnh R507 ( HFC-507 ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1- Trifluoroethane.). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 600 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất.Mã số bình chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
600 UNIT
|
6
|
91120586094584
|
Gas lạnh R404A ( HFC-404A ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1- Trifluoroethane; 1,1,1,2- Tetrafluoroethane ). Quy cách 10.9 Kg/Bình x 540 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số bình chứa là73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
540 UNIT
|
7
|
070620KMTCSHAF518621
|
Gas lạnh R507 ( HFC-507 ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1,2- Tetrafluoroethane.). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 140bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất.Mã số bình chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-06-13
|
CHINA
|
140 UNIT
|
8
|
070620KMTCSHAF518621
|
Gas lạnh R407C ( HFC-407C ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1,2- Tetrafluoroethane; Difluoromethane ). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 500 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số bình chứa là73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-06-13
|
CHINA
|
500 UNIT
|
9
|
070620KMTCSHAF518621
|
Gas lạnh R134A ( HFC-134A ) ( 1,1,1,2-Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg/Bình x 500 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số bình chứa là73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-06-13
|
CHINA
|
500 UNIT
|
10
|
160420HDMUQSHM8661850
|
Gas lạnh R134A ( HFC-134A ) ( 1,1,1,2-Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg/Bình x 2280 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số bình chứa 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (THAILAND) LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2280 UNIT
|