1
|
KMTCNBO479630
|
Gas lạnh R407C ( HFC-407C ) ( 1,1,1,2 Tetrafluuoroethane - Pentafluoroethane - Difluoromethane ). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 440 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (SEA) PTE LTD
|
2018-03-24
|
SINGAPORE
|
440 UNIT
|
2
|
KMTCNBO479630
|
Gas lạnh R404A ( HFC-404A ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1 Trifluoroethane; 1,1,1,2 Tetrafluoroethane. ). Quy cách 10,9 Kg/Bình x 700 bình.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (SEA) PTE LTD
|
2018-03-24
|
SINGAPORE
|
700 UNIT
|
3
|
KMTCNBO479630
|
Gas lạnh R407C ( HFC-407C ) ( 1,1,1,2 Tetrafluuoroethane - Pentafluoroethane - Difluoromethane ). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 440 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (SEA) PTE LTD
|
2018-03-24
|
SINGAPORE
|
440 UNIT
|
4
|
KMTCNBO479630
|
Gas lạnh R404A ( HFC-404A ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1 Trifluoroethane; 1,1,1,2 Tetrafluoroethane. ). Quy cách 10,9 Kg/Bình x 700 bình.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (SEA) PTE LTD
|
2018-03-24
|
SINGAPORE
|
700 UNIT
|
5
|
KMTCNBO479630
|
Gas lạnh R407C ( HFC-407C ) ( 1,1,1,2 Tetrafluuoroethane - Pentafluoroethane - Difluoromethane ). Quy cách 11,3 Kg/Bình x 440 bình.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (SEA) PTE LTD
|
2018-03-08
|
SINGAPORE
|
440 UNIT
|
6
|
KMTCNBO479630
|
Gas lạnh R404A ( HFC-404A ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1 Trifluoroethane; 1,1,1,2 Tetrafluoroethane. ). Quy cách 10,9 Kg/Bình x 700 bình.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đài
|
A - GAS (SEA) PTE LTD
|
2018-03-08
|
SINGAPORE
|
700 UNIT
|