1
|
311218SD18123630
|
Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp ACST8506 (25kgs/pail & 12.5kgs/pail)
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI B.F.C
|
ACST PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3500 KGM
|
2
|
220619SD19062762
|
Matit ghép nối - SEALANT TAPE, size: 5mm x 22mm x9.6m (dày x rộng x dài)
|
Công ty TNHH Kirby Đông Nam á
|
A.C.S.T PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-29
|
CHINA
|
2000 ROL
|
3
|
220619SD19062762
|
Matit ghép nối - ROPE SEAL, size: 5mm x 6mm x 9.5m (dày x rộng x dài)
|
Công ty TNHH Kirby Đông Nam á
|
A.C.S.T PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-29
|
CHINA
|
5000 ROL
|
4
|
220619SD19062973
|
Keo dán tôn BS601-WH (25kgs/pails), mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI B.F.C
|
ACST PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
30 PAIL
|
5
|
220619SD19062973
|
Keo dán tôn BS301-WH (25kgs/pails), mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI B.F.C
|
ACST PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
34 PAIL
|
6
|
050619SD19060755
|
Ma tít để dán tôn, dạng cuộn IBF-9097, kích thước 19x3.0x15M, 12 cuộn/ thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI B.F.C
|
ACST PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
1728 ROL
|
7
|
050619SD19060755
|
Ma tít để dán tôn, dạng cuộn IBF-6797, kích thước 13x2.5x15M, 20 cuộn/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI B.F.C
|
ACST PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
5760 ROL
|
8
|
300519SD19054152
|
Keo dán tôn BS601-WH (25kgs/pails), mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI B.F.C
|
ACST PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
30 PAIL
|
9
|
300519SD19054152
|
Keo dán tôn BS301-WH (25kgs/pails), mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và THươNG MạI B.F.C
|
ACST PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
34 PAIL
|
10
|
210519SD19052981
|
Matit ghép nối - ROPE SEAL, size: 5mm x 6mm x 9.5m (dày x rộng x dài)
|
Công ty TNHH Kirby Đông Nam á
|
A.C.S.T PLYWOOD (KUNSHAN) CO., LTD
|
2019-05-27
|
CHINA
|
5000 ROL
|