1
|
300720FNHCM20071336
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleat (T.80)(KQGĐ so.918/TB-KĐ 4)CKNK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z DOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1600 KGM
|
2
|
280520FNHCM20050799
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly, dạng lỏng dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxyethylene sorbitan monooleate (Tween 80) (KQGĐ so.918/TB-KĐ 4)CKNK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z DOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
1600 KGM
|
3
|
240920FNHCM20091075
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyxythylene sorbitan monooleate (T.80)(KQGĐ so.918/TB-KĐ 4)CKNK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z DOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
1600 KGM
|
4
|
131219FNHCM19120435
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly dùng trong chế biến thực phẩm - Polyoxythylene sorbitan monooleate (Tween 80)(KQGĐ số.918/TB-KĐ 4)CKNK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z DOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
2400 KGM
|
5
|
101019FNHCM19091456
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dãng không phân ly, dạng lỏng dùng trong chế biến thực phẩm (KQGĐ so.918/TB-KD4)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z DOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2019-10-21
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
220819FNHCM19080919
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly, dạng lỏng dùng trong chế biết thực phẩm - Polyoxythylene sorbitan monooleate(Tween 80)(KQGĐ so.918/TB-KD 4)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
A AND Z DOOD ADDITIVES CO.,LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
1600 KGM
|