1
|
2837 3847 7350
|
POB-TBX-01X005#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Ổ bị: TBX-01X005 STEEL PLATE FLANGE TYPE UNIT, SBPFL (SBPFL205),mới 100%
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
10696056 CANADA INC
|
2021-09-24
|
CHINA
|
55 PCE
|
2
|
7747 7365 4789
|
POB-SF25-0006P3-007#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Nắp bình nước làm mát, bằng nhựa: SF25-0006P3-007 COOLANT TANK CAP - M48X3 - 0.9 BAR WITH BARB,mới 100%
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
10696056 CANADA INC
|
2021-09-24
|
CHINA
|
55 PCE
|
3
|
SHP00077191
|
MAGP11041#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Cặp tay nắm của tay lái: MAGP11041 HANDLEBAR GRIP - PAIR,mới 100%
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
10696056 CANADA INC
|
2021-09-18
|
CHINA
|
55 PR
|
4
|
7752 5300 9380
|
POB-SF25-0008P3-008#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Đèn chiếu sáng tạo tín hiệu phía sau: SF25-0008P3-008 TAIL LIGHT,mới 100%
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
10696056 CANADA INC
|
2021-02-12
|
CHINA
|
55 PCE
|
5
|
7752 5300 9380
|
POB-SF25-0008P3-007#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Đèn chiếu sáng tạo tín hiệu phía trước: SF25-0008P3-007 HEAD LIGHT,mới 100%
|
Công ty CP Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam
|
10696056 CANADA INC
|
2021-02-12
|
CHINA
|
55 PCE
|
6
|
241120KYHPGH2004380
|
NK608#&Vải dệt kim 87% Polyester 13% Rayon khổ 63/64'' ( Vải chính) 5875.68YD; 140gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
4272196 CANADA. INC
|
2020-11-27
|
CHINA
|
8733.9 MTK
|
7
|
011220KYHPGH2004464
|
NK608#&Vải dệt kim 87% Polyester 13% Rayon khổ 63/64'' ( Vải chính) 6227.06YD; 140gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
4272196 CANADA. INC
|
2020-07-12
|
CHINA
|
9256.2 MTK
|
8
|
287 695 624 980
|
NPL44#&Cục size bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DệT MAY VIệT NAM
|
6834205 CANADA INC.DBA FIL A FIL
|
2019-04-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|