1
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 72 cái/ thùng; tổng 2 thùng. Hàng mới 100%. PO#389
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
144 PCE
|
2
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 2 thùng. Hàng mới 100%. PO#389
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
288 PCE
|
3
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 25 thùng. Hàng mới 100%. PO#389
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
3600 PCE
|
4
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 19 thùng. Hàng mới 100%. PO#DO1018
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2736 PCE
|
5
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 2 thùng. Hàng mới 100%. PO#TF1043
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
288 PCE
|
6
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 2 thùng. Hàng mới 100%. PO#TF1043
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
288 PCE
|
7
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 2 thùng. Hàng mới 100%. PO#TF1043
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
288 PCE
|
8
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 16 thùng. Hàng mới 100%. PO#TF1040
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2304 PCE
|
9
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 144 cái/ thùng; tổng 19 thùng. Hàng mới 100%. PO#DO1013
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
2736 PCE
|
10
|
160520PGL0CP02328
|
Mũ lưỡi trai- HEADWEARS. Quy cách 24 cái/ thùng; tổng 1 thùng. Hàng mới 100%. PO#TF1041
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
47 BRAND LLC
|
2020-05-27
|
CHINA
|
24 PCE
|