1
|
CMZ0713514
|
Cao su tổng hợp dạng hạt THERMOPLASTIC ELASTOMER ( TPE ) ,25Kg / 1 bao, dùng trong ngành chế biến cao su . Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO., LTD .
|
2022-12-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
030322HG22020053
|
Polyurethanes nguyên sinh, dạng hạt trong suốt THERMOPLASTIC LEADTHANE TPU 195ASMU dùng trong ngành giày , quy cách đóng gói : 01 Pallet = 44 Bao = 1,000 Kg N.W. Hàng mới 100 .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO., LTD .
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
SITSKSGG255609
|
Cao su tổng hợp dạng hạt THERMOPLASTIC ELASTOMER ( TPE ) ,25Kg / 1 bao, dùng trong ngành chế biến cao su . Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO., LTD .
|
2021-12-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
YMLUI226110829
|
Nhựa Polymer styrene SBS 1475 nguyên sinh, dạng hạt, mã CAS : 9003-55-8 . Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
4900 KGM
|
5
|
YMLUI226110829
|
Nhựa Polymer styrene SEBS 7551 nguyên sinh dạng bột , mã CAS : 66070-58-4 . Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
4095 KGM
|
6
|
SITSKSGG243397
|
Cao su tổng hợp dạng hạt THERMOPLASTIC ELASTOMER ( TPE ) ,25Kg / 1 bao, dùng trong ngành chế biến cao su . Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO., LTD .
|
2021-02-11
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
721111292527
|
Cao su tổng hợp dạng hạt THERMOPLASTIC ELASTOMER ( TPE ) ,25Kg / 1 bao, dùng trong ngành chế biến cao su . Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO., LTD .
|
2021-12-10
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
CMZ0598253
|
Copolyme styren-propylen THERMOPLASTIC ELASTOMER ( TPE ) , trong đó polystyren chiếm thành phần chủ yếu , dạng hạt , 25Kg / 1 bao, dùng trong ngành chế biến cao su . Hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH KREATORS
|
369 INTERNATIONAL CO., LTD .
|
2021-10-09
|
CHINA
|
10000 KGM
|