1
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Kìm uốn bằng thép, kt: 0.5~16mm. Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Van khí khí tiết lưu TES2-2, kt: 3/8" x 1/2". Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Van khí khí tiết lưu TES2-4, kt: 3/8" x 1/2". Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Cuộn cao su cách nhiệt, kt: 28mm x 32Tx2m. Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
3 ROL
|
5
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Cuộn cao su cách nhiệt, kt: 22mm x 32Tx2m. Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2 ROL
|
6
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Cuộn cao su cách nhiệt, kt: 42mm x 32Tx2m. Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2 ROL
|
7
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Máy rửa nông sản bằng cơ học (model: TST-BW-500, điện áp 380V, nhà sx: TST International, năm sx: 2020). Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
091220SMAXEHPH2012233
|
Máy rửa nông sản bằng bọt khí (model: TST-ABC-500, điện áp 380V, nhà sx: TST International, năm sx: 2020). Hàng mới 100%
|
Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam
|
KOREA RURAL COMMUNITY CORPORATION
|
2021-07-01
|
CHINA
|
3 PCE
|