1
|
21759415661
|
Vận đơn hãng hàng không Thai airways in sẵn chưa có nội dung- INTER MAWB (Hàng mới 100% )
|
Thai Airways International Public Co., Ltd
|
SHANGHAI MTSUOKA CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
4000 SET
|
2
|
21759415661
|
Vận đơn trắng chưa in nội dung dùng cho hãng hàng không- INTER MAWB (Hàng mới 100% )
|
Thai Airways International Public Co., Ltd
|
SHANGHAI MTSUOKA CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
4000 SET
|
3
|
21759415661
|
Không vận đơn - INTER MAWB (Trắng, chưa sử dụng). Hàng mới 100%
|
Thai Airways International Public Co., Ltd
|
SHANGHAI MTSUOKA CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
4000 SET
|
4
|
21723957183
|
Form air waybill của hãng hàng không Thai Airways (hàng mới 100%, có in logo của hãng hàng không Thai) (1000 set = 63 Kg).
|
Thai Airways International Public Company Limited
|
THAI AIRWAYS INT'L PLC CO., LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
1000 SET
|
5
|
21759415613
|
Form air waybill của hãng hàng không Thai Airways (hàng mới 100%, có in logo của hãng hàng không Thai) (5000 set = 203 Kg).
|
Thai Airways International Public Company Limited
|
ZHEJIANG MATSUOKA PRINTING CO.,LTD
|
2018-12-04
|
CHINA
|
5000 SET
|
6
|
21756515992
|
Form air waybill của hãng hàng không Thai Airways (hàng mới 100%, có in logo của hãng hàng không Thai) (5000 set = 202 Kg).
|
Thai Airways International Public Company Limited
|
ZHEJIANG MATSUOKA PRINTING CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
5000 SET
|
7
|
21756515841
|
Không vận đơn - INTER MAWB (Trắng, chưa sử dụng). Hàng mới 100%
|
Thai Airways International Public Co., Ltd
|
SHANGHAI MTSUOKA CO., LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
4000 SET
|