1
|
Gạch chịu lửa (lò chuyển dạng nằm), hàng mới 100% (hàm lượng Cr2O3 nhỏ hơn hoặc bằng 21.37%, MgO nhỏ hơn hoặc bằng 65.05%,độ chịu lửa 1700 độ C, nhãn hiệu: TEXIN)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-12-03
|
CHINA
|
200 TNE
|
2
|
Gạch chịu lửa (buồng đốt lần 2), hàng mới 100% (hàm lượng Al2O3 nhỏ hơn hoặc bằng 8.64%, MgO nhỏ hơn hoặc bằng 89.64%,độ chịu lửa 1650 độ C, nhãn hiệu: TEXIN)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-12-03
|
CHINA
|
100 TNE
|
3
|
Điện trở nhiệt, hàng mới 100% (dùng để đo nhiệt độ cho thiết bị, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu BLD)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
Thùng dầu; V=1m3, hàng mới 100% (chất liệu bằng thép, nhãn hiệu: XDGL)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
Ống khói thép; 450mmx15m, hàng mới 100% (ống dẫn khí được ghép nối bằng bu lông, làm bằng thép carbon, nhãn hiệu: XDGL)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
Cột phân khí (dạng bình có đầu chia) ; Phi 273*10, h-1700*1450mm, hàng mới 100% (dùng để chứa khí nén, chịu áp lực,1.3Mpa, nhãn hiệu: XDGL)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
Thùng nước uống; 5m3; 2200x1800x1500, hàng mới 100% (chất liệu bằng thép, nhãn hiệu: XDGL)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
Bình giãn nở xả bẩn định kỳ; V=2.0m3, hàng mới 100% (bình chứa khí nén hình trụ bằng thép đúc liền, có thể chịu áp lực 0.8Mpa, nhãn hiệu: XDGL)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
Điều khiển PLC; đồng bộ nồi hơi công nghiệp và thiết bị đo lường, hàng mới 100% (điện áp 380V, có trang bị bộ xử lý lập trình, nhãn hiệu: SIEMENS)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
Thiết bị xử lý nước tự động; Q=6m3/h, hàng mới 100% (hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: PENTAIR)
|
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
|
CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY'S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|