1
|
121121SITRNBHP113329
|
Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
121121SITRNBHP113328
|
Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
080721SITRNBHP113214
|
Cá nục gai đông lạnh (Trachiurus japonicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
080721SITRNBHP113214
|
Cá nục gai đông lạnh (Trachiurus japonicus),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
210121TS2102SHP351R
|
Cá Saba đông lạnh( Frozen Pacific Mackerel - Scomber japonicus), nhà SX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD, đóng gói 10kg/CT, HSD2 năm hể từ ngày sx.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
190121SITRNBHP811528
|
Cá đối đông lạnh bỏ ruột (FROZEN GREY MULLET GUTTED - MUGIL CEPHALUS), nhà sản xuất FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD, đóng gói 10kg/kiện, HSD đến T01/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD.
|
2021-01-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
060121COAU7228978280
|
Cá đối đông lạnh bỏ ruột (FROZEN GREY MULLET GUTTED - MUGIL CEPHALUS), nhà sản xuất FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD, đóng gói 10kg/kiện, HSD đến hết T11/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
201220207177997
|
Cá Nục đông lạnh(Frozen round scad - Decapterus maruadsi), nhà SX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD, đóng gói 10kg/CT, HSD2 năm hể từ ngày sx.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
28000 KGM
|
9
|
061120EGLV146001083214
|
Cá Saba đông lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL-SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD, đóng gói 10kg/CT, HSD2 năm hể từ ngày sx.Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Nguyễn Thị Hoa
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
27000 KGM
|