1
|
170521JGQD21052193
|
PE/230#&Vải chính : 100% cotton ,khổ 2.80m ,màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU PUBLIC BENEFITS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
3026 MTR
|
2
|
170521JGQD21052193
|
DW/280#&Vải chính: 100% cotton ,khổ 2.80 m , màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU PUBLIC BENEFITS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
2096.4 MTR
|
3
|
210420WHL2020040357
|
PE/230#&Vải chính : 100% cotton ,khổ 2.80m ,màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU PUBLIC BENEFITS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2824 MTR
|
4
|
210420WHL2020040357
|
DW/280#&Vải chính: 100% cotton ,khổ 2.80 m , màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU PUBLIC BENEFITS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
1300 MTR
|
5
|
180419CTLQD19043140
|
LW/240#&Vải chính: 55% ramie+45%cotton , khổ 2.40m ,màu trắng.
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU PUBLIC BENEFITS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1190 MTR
|
6
|
180419CTLQD19043140
|
PE/230#&Vải chính : 100% cotton ,khổ 2.80m ,màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU PUBLIC BENEFITS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
3610.2 MTR
|
7
|
180419CTLQD19043140
|
DW/280#&Vải chính: 100% cotton ,khổ 2.80 m , màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU PUBLIC BENEFITS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
433.1 MTR
|
8
|
LQDHCM866612
|
PE/230#&Vải chính : 100% cotton ,khổ 2.80m ,màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU DAMEI IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2018-07-03
|
CHINA
|
2071.8 MTR
|
9
|
TAOSGN7284861V
|
LW/240#&Vải chính: 55% ramie+45%cotton , khổ 2.40m ,màu trắng.
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU DAMEI IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2018-02-02
|
CHINA
|
1530.5 MTR
|
10
|
TAOSGN7284861V
|
PE/230#&Vải chính : 100% cotton ,khổ 2.80m ,màu trắng
|
HTX Thêu XK Cẩm Tú
|
DEZHOU DAMEI IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2018-02-02
|
CHINA
|
1641.5 MTR
|