1
|
18107138
|
NPL004#&Vải dệt thoi 100% Cotton từ các sợi có màu khác nhau,vải đã in,định lượng 85g/m2 khổ 57/58'' (104.8y)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/LU THAI (HONG KONG) TEXTILE CO.,LTD.
|
2018-05-15
|
HONG KONG
|
141.18 MTK
|
2
|
AP0010781
|
NPL004#&Vải dệt thoi 100% Cotton từ các sợi có màu khác nhau,vải đã in,định lượng 120g/m2 khổ 57/58'' (1323.7y)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/JIANGSU LIANFA TEXTILE CO.,LTD
|
2018-05-12
|
CHINA
|
1783.15 MTK
|
3
|
JGL18884
|
NPL019#&Cá cổ nhựa
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
1243 PCE
|
4
|
JGL18884
|
NPL006#&Dựng may từ vải dệt 100%poly đã ngâm tẩm,tráng keo khổ 109cm (168m)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
183.12 MTK
|
5
|
JGL18884
|
NPL016#&Cúc đính nhựa
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
1199 PCE
|
6
|
JGL18884
|
NPL097#&Cúc đính kim loại
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
1872 PCE
|
7
|
JGL18884
|
NPL008#&Nhãn mác bằng vải (100%poly)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
5450 PCE
|
8
|
JGL18884
|
NPL011#&Túi PE (N.W= 6 kgs)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
1460 PCE
|
9
|
JGL18884
|
NPL047#&Nhãn mác bằng giấy đã in
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
3890 PCE
|
10
|
JGL18884
|
NPL023#&Dây dệt bằng poly (440m)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thanh Bình
|
FLEX JAPAN CO.,LTD/TRUSLER BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2018-05-11
|
HONG KONG
|
481.19 YRD
|