1
|
111218COAU7085569304
|
Mũi khoan được làm bằng sắt-MILLING CUTTER ( kích thước: dài 38mm, phi 3mm). Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
500 PCE
|
2
|
111218COAU7085569304
|
Chốt khóa nhựa- PLASTIC LOCK FASTENERS, kích thước: 25x8x8mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
10000 PCE
|
3
|
111218COAU7085569304
|
Silicon dạng tấm-màu đỏ (kích cỡ: 1200X1000X5.0MM) - Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
50 MTR
|
4
|
111218COAU7085569304
|
Silicon dạng tấm-màu đỏ (kích cỡ: 1000X1000X8.0MM) - Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
7 MTR
|
5
|
111218COAU7085569304
|
Silicon dạng tấm-màu trắng (kích cỡ: 1000X1000X3.0MM) - Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
13 MTR
|
6
|
111218COAU7085569304
|
Silicon dạng tấm-màu trắng (kích cỡ: 1000X1000X1.0MM) - Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
140 MTR
|
7
|
111218COAU7085569304
|
Vải chịu nhiệt (dệt thoi) từ sợi thủy tinh- PTFE FIBERGLASS FARBICS- Thành phần PTFE (Teflon ) 20% + FIBERGLASS FABRICS 80% )- khổ 1M - ĐL: 0.13Kg/M. Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
3000 MTR
|
8
|
111218COAU7085569304
|
Silicon dạng tấm-màu đỏ (kích cỡ: 1000X1000X5.0MM) - Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
72 MTR
|
9
|
111218COAU7085569304
|
Tấm nhựa Bakelite - màu cam (kích cỡ: 1040X2050X5.0MM) - Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
400 PCE
|
10
|
111218COAU7085569304
|
Tấm nhựa Epoxy 3240 - màu vàng (kích cỡ: 1020X2020X3.0MM) - Hàng mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Lập Hoa
|
YONG LI (HK) CO.
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
70 PCE
|