1
|
STKS1804398
|
Tay nắm cửa hình chữ D loại đôi JHS5013 , bằng hợp kim nhôm, kt: 17x8mm (Handle Sliding door JHS5013), hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
10 SET
|
2
|
STKS1804398
|
Lõi khóa JHS10 bằng nhôm, kt: 32x4mm ( core lock JHS10), hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
STKS1804398
|
Khóa cửa có tay nắm JHS510A bằng nhôm, kt: 16x2.5mm ( Door lock JHS510A), hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
150 SET
|
4
|
STKS1804398
|
Khóa cửa có tay nắm JHS505A bằng nhôm, kt: 16x2.5mm ( Door lock JHS505A), hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
150 SET
|
5
|
STKS1804398
|
Khóa cửa có tay nắm JHS710 bằng nhôm, kt: 16x2.5mm ( Door lock JHS710), hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
800 PCE
|
6
|
STKS1804398
|
Tay nắm GQ-JC3002 bằng nhôm , KT: 11X3.7cm, (Handle GQ-JC3002), và phụ kiện đi kèm, hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
1600 PCE
|
7
|
STKS1804398
|
Bản lề JL 93 bằng nhôm , KT: 8.5x7.5cm, (Hinger JL 93), hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
STKS1804398
|
Bản lề JL 63 bằng nhôm , KT: 8.5x7.5cm, (Hinger JL 63), hàng mới 100%
|
Dntn Thương Mại Sáu Chinh
|
COMPLETION OF CONSTRUCTION HARDWARE
|
2018-06-16
|
CHINA
|
7000 PCE
|