1
|
191118800810078000
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-Y29-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
1072.7 KGM
|
2
|
191118800810078000
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-R09-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
2898.6 KGM
|
3
|
191118800810078000
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-W02-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
2877.4 KGM
|
4
|
TSNCB17008830
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-Y29-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
TSNCB17008830
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-R09-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
TSNCB17008830
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-W02-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
3500 KGM
|
7
|
TSNCB17008830
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-Y29-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
TSNCB17008830
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-R09-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
TSNCB17008830
|
Giây lọc dùng để sản xuất lọc dầu,lọc khí CA-A3145-W02-C,khổ 1100mm,hàng mới 100%
|
DNTN Chiêu Xuân Mai
|
SHIJIZHUANG CHENTAI FILTER PAPER CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
3500 KGM
|