1
|
220918FCX118090558
|
MQHN9#&Vải 74% NYLON 26% POLYESTER 70D X 160D 57/58"116GSM (4129 YDS)
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/BENXI DONGDI TRADING CO., LTD.
|
2018-10-01
|
CHINA
|
5562.15 MTK
|
2
|
220918FCX118090558
|
MQHN11#&Vải lót 100% poly 57GSM 58/60"(2627 YDS)
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/BENXI DONGDI TRADING CO., LTD.
|
2018-10-01
|
CHINA
|
3660.84 MTK
|
3
|
131800001787498
|
MQHN2#&Vải 100% Polyester 54''
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/SM WORLD TRADING CO.,LTD
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2521 MTK
|
4
|
131800001787498
|
MQHN61#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) 80/20 grey
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/SM WORLD TRADING CO.,LTD
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1000 KGM
|
5
|
131800001787498
|
MQHN61#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) 80/20 white
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/SM WORLD TRADING CO.,LTD
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50 KGM
|
6
|
131800001787498
|
MQHN61#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông ngỗng, lông vịt) 80/20 grey
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/SM WORLD TRADING CO.,LTD
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
600 KGM
|
7
|
131800001787498
|
MQHN12#&Vải 100% Nylon 58''
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/SM WORLD TRADING CO.,LTD
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
43000 MTK
|
8
|
131800001787498
|
MQHN79#&Trang trí viền mũ bằng lông nhân tạo
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,LTD/SM WORLD TRADING CO.,LTD
|
2018-09-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
938 PCE
|
9
|
250818VLS18082501HPG
|
MQHN77#&Vành mũ băng lông cáo (Fox collar) gắn liền sản phẩm
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,.LTD/GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
1010 PCE
|
10
|
250818VLS18082501HPG
|
MQHN77#&Cổ áo băng lông cáo (Fox collar) gắn liền sản phẩm
|
DNTN chiếu cói Minh Quang
|
HANOLARAE CO,.LTD/GUCHENG COUNTY MAXA FUR CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
1015 PCE
|