1
|
030418LSHPH180304188
|
YVN-TN#&Tem nhãn các loại bằng giấy
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
G-FACTORY CO., LTD
|
2018-04-11
|
JAPAN
|
95600 PCE
|
2
|
030418SITGSHHPJ04758B
|
DG-02#&Ghim treo mác nhưa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
SHANGHAI CHUITIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-04-10
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
030418SITGSHHPJ04758B
|
YVC-06#&Móc nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
SHANGHAI CHUITIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-04-10
|
CHINA
|
696000 PCE
|
4
|
030418SITGSHHPJ04758B
|
DG-02#&Ghim treo mác nhưa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
SHANGHAI CHUITIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-04-10
|
CHINA
|
2200000 PCE
|
5
|
010418SHHPH1899614-C
|
YVC-001#&Sợi (polyurethane, polyester)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
YONEDA CO., LTD,
|
2018-04-07
|
JAPAN
|
359.4 KGM
|
6
|
010418SHHPH1899614-C
|
YVC-001#&Sợi (polyurethane, polyester)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
YONEDA CO., LTD,
|
2018-04-07
|
JAPAN
|
520.5 KGM
|
7
|
010418SHHPH1899614-C
|
YVC-001#&Sợi (polyurethane, polyester)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
YONEDA CO., LTD,
|
2018-04-07
|
JAPAN
|
282.6 KGM
|
8
|
4444715166
|
YVC-001#&Sợi các loại(Polyester100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
YONEDA CO.,LTD
|
2018-04-07
|
JAPAN
|
1 KGM
|
9
|
4444715166
|
YVC-001#&Sợi các loại(Polyester100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
YONEDA CO.,LTD
|
2018-04-07
|
JAPAN
|
0.1 KGM
|
10
|
4444715166
|
YVC-001#&Sợi các loại(Polyester100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn YONEDA Việt nam
|
YONEDA CO.,LTD
|
2018-04-07
|
JAPAN
|
1 KGM
|