1
|
210122034C502807
|
PRS#&Hạt tía tô- PERILLA SEED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
AGRICULTURAL CORPORATION HANGIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50.01 TNE
|
2
|
110322TAOOHCM1784JHL4
|
PRS#&Hạt tía tô- PERILLA SEED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
AGRICULTURAL CORPORATION HANGIL INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
29.97 TNE
|
3
|
080122I245310548A
|
PRS#&Hạt tía tô- PERILLA SEEDS
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
DALIAN LONGYU TRADING CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
45 TNE
|
4
|
040122I245310478B
|
PRS#&Hạt tía tô- PERILLA SEEDS
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
DALIAN LONGYU TRADING CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
45 TNE
|
5
|
141121YMLUI245310078
|
PRS#&Hạt tía tô- PERILLA SEEDS
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
DALIAN LONGYU TRADING CO., LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
30 TNE
|
6
|
220621JJCQDSGA1110078
|
SSS#&Hạt mè- Sesame seed
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
KOREA AGRICULTURE & FISHERY CORPORATION
|
2021-07-07
|
CHINA
|
110 TNE
|
7
|
070421PCLUPUS02291029-02
|
Tips đựng mẫu dung dịch, nhãn hiệu Axygen T-1000-B-R-S; 100 ống/hộp; 10 hộp/thùng/ Pipet tips. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
MK INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
2 UNK
|
8
|
070421PCLUPUS02291029-02
|
Tips đựng mẫu dung dịch, nhãn hiệu Axygen T-1000-B-R-S; 100 ống/hộp; 10 hộp/thùng/ Pipet tips. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
MK INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
2 UNK
|
9
|
070421PCLUPUS02291029-02
|
Tips đựng mẫu dung dịch, nhãn hiệu Axygen T-1000-B-R-S; 100 ống/hộp; 10 hộp/thùng/ Pipet tips. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
MK INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
2 UNK
|
10
|
070421PCLUPUS02291029-02
|
Tips đựng mẫu dung dịch, nhãn hiệu Axygen T-1000-B-R-S; 100 ống/hộp; 10 hộp/thùng/ Pipet tips. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Y.K. Vina
|
MK INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
2 UNK
|