1
|
TCSE211205956
|
VA01#&Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP L5E89); Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2022-05-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|
2
|
291221SHAHPHLC0129
|
VA10#&Dây buộc lõi thép Mới 100% (Quy cách: 5"X 50PCS; 100000Chiếc/Kiện)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5000000 PCE
|
3
|
291221SHAHPHLC0129
|
VA10#&Dây buộc lõi thép Mới 100% (Quy cách: 5.5"X 50PCS; 100000Chiếc/Kiện)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
22000000 PCE
|
4
|
CULVSHK2208002
|
VA15#&Màng nhựa BOPP FILM Mới 100% Quy cách: 405MM*0.025MM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2022-03-16
|
CHINA
|
20840 KGM
|
5
|
TCSE220115611
|
VA01#&Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (PP L5E89); Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2022-02-15
|
CHINA
|
52000 KGM
|
6
|
AOU0185313
|
VA15#&Màng nhựa BOPP FILM Mới 100% Quy cách: 405MM*0.025MM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2021-11-10
|
CHINA
|
19528 KGM
|
7
|
YMLUI229002599
|
VA15#&Màng nhựa BOPP FILM Mới 100% Quy cách: 405MM*0.025MM
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2021-10-28
|
CHINA
|
19674 KGM
|
8
|
170821SHAHPHL80046
|
VA10#&Dây buộc lõi thép Mới 100% (Quy cách: 4"X50PCS; 100000Chiếc/Kiện)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
9
|
170821SHAHPHL80046
|
VA10#&Dây buộc lõi thép Mới 100% (Quy cách: 5"X50PCS; 100000Chiếc/Kiện)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2021-08-30
|
CHINA
|
10000000 PCE
|
10
|
170821SHAHPHL80046
|
VA10#&Dây buộc lõi thép Mới 100% (Quy cách: 5.5"X50PCS; 100000Chiếc/Kiện)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa Vinh An
|
KEEN PRO INC
|
2021-08-30
|
CHINA
|
20000000 PCE
|