1
|
170222S00007990
|
MC01#&Miếng vải (dệt kim) cắt sẵn dùng để may cổ áo thun, chất liệu 65% Polyester 35% Cotton, có khổ rộng hơn 30cm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
5618 PCE
|
2
|
170222S00007990
|
BT01#&Vải bo thun các loại, khổ rộng không quá 30cm, dùng để may bo tay và bo lai áo, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
15 MTR
|
3
|
170222S00007990
|
VC03#&Vải chính dệt kim 95% Polyester 5% Cotton, đã nhuộm, khổ 160cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
487 MTR
|
4
|
170222S00007990
|
VC02#&Vải chính dệt kim 100% Polyester, đã nhuộm, khổ 160cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
1761 MTR
|
5
|
170222S00007990
|
VC06#&Vải chính dệt kim 65% Polyester 35% Viscose, đã nhuộm, khổ 160cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
1330 MTR
|
6
|
170222S00007990
|
VC01#&Vải chính dệt kim 65% Polyester 35% Cotton, đã nhuộm, khổ 160cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
11290.9 MTR
|
7
|
112100013370107
|
DV01#&Dây viền các loại. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
5271.5 MTR
|
8
|
112100013370107
|
SAM04#&Áo đầm học sinh dùng làm mẫu, từ vải dệt kim. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112100013370107
|
SAM03#&Quần váy học sinh dùng làm mẫu, từ vải dệt kim. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
112100013370107
|
SAM02#&Quần short học sinh dùng làm mẫu, từ vải dệt kim. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN HVS
|
VI QUACH PTY LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
3 PCE
|