1
|
050422ASHVHHJ2070651A
|
42#&Lông vịt (lông vũ đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, màu trắng, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
050422ASHVHHJ2070651A
|
42#&Lông vịt (lông vũ đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, màu xám, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
310322ACGL011058
|
42#&Lông vịt (lông vũ đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, màu trắng, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
902 KGM
|
4
|
310322ACGL011058
|
42#&Lông vịt (lông vũ đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, màu xám, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
436 KGM
|
5
|
040122TCLSZ2112250
|
61#&Mác giấy (thẻ bài, sticker, đã in, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7650 PCE
|
6
|
SHEAA2201100
|
16#&Vải chính 100% nylon (vải dệt thoi từ sợi filament bằng nylon, dạng cuộn, đã nhuộm, khổ 56'', mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2601.29 MTK
|
7
|
040122TCLSZ2112250
|
45#&Mác vải (mác chính, mác cỡ, mác HDSD, mác xuất xứ, làm bằng vải dệt thoi, không thêu, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7650 PCE
|
8
|
060122FCX122010178
|
47#&Khóa kéo nhựa các loại, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15451 PCE
|
9
|
060122FCX122010178
|
82#&Dây khóa (không có củ khóa, bộ phận của khóa kéo, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7778 MTR
|
10
|
060122FCX122010178
|
83#&Củ khóa (bộ phận của khóa kéo, mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MSA YB
|
MSA CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
41200 PCE
|