1
|
250222UGL2202064L
|
Giấy bóng dùng để quấn lõi ống chỉ trọng lượng 57gsm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1617.1 KGM
|
2
|
280322UGL2203154L
|
Giấy bóng dùng để quấn lõi ống chỉ trọng lượng 57gsm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1103.5 KGM
|
3
|
281221UGL2112189L
|
Giấy bóng dùng để quấn lõi ống chỉ trọng lượng 57gsm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1094 KGM
|
4
|
SF1144932825657
|
Lưỡi dao quy cách 280x28x0.68/105 Dùng để cắt lõi ống chỉ công nghiệp - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
JIANGYOU ZHIXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
SF1144932825657
|
Lưỡi dao quy cách 275x28x0.75/100 Dùng để cắt lõi ống chỉ công nghiệp - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
JIANGYOU ZHIXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
150122UGL2201125L
|
Giấy bóng dùng để quấn lõi ống chỉ trọng lượng 57gsm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1360.9 KGM
|
7
|
061221UGL2112022L
|
Giấy bóng dùng để quấn lõi ống chỉ trọng lượng 57gsm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1690 KGM
|
8
|
060321UGL2102109L
|
Giấy giả da gốc thực vật 57gsm / Slitted Parchment Paper, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1021.9 KGM
|
9
|
120721UGL2107076L
|
Giấy giả da gốc thực vật 57gsm / Slitted Parchment Paper, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1107.8 KGM
|
10
|
220821UGL2108150L
|
Giấy giả da gốc thực vật 57gsm / Slitted Parchment Paper, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN J.M VINA
|
YUNSUNG TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
1309.1 KGM
|