1
|
050322EGLV148200036825
|
Chất bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản - Feed Additive Blender Calcium Lactate (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
FUZHOU OMNIPRO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
98.7 TNE
|
2
|
210322OOLU2034081510
|
Chất bổ sung Humic axit vào thức ăn thủy sản - Sodium humate (từ khoáng mùn để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
NUMEGA NUTRITION PTE. LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
200000 KGM
|
3
|
301121EGLV148100725041
|
Chất bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản - Feed Additive Blender Calcium Lactate (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục II T. tư 26/2018/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
FUZHOU OMNIPRO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
56.4 TNE
|
4
|
271221COAU7235676510
|
Gluten lúa mì (Vital Wheat Gluten - Protein: 75% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PRATIQUE PERFORMANCE MATERIAL SCIENCE CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
44000 KGM
|
5
|
240222HASLC01220109773
|
Gluten lúa mì (Vital Wheat Gluten - Protein: 75% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PRATIQUE PERFORMANCE MATERIAL SCIENCE CO., LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|
6
|
200422HASLC01220310616
|
Gluten lúa mì (Vital Wheat Gluten - Protein: 75% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PRATIQUE PERFORMANCE MATERIAL SCIENCE CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
110000 KGM
|
7
|
220322COAU7237655450
|
Gluten lúa mì (Vital Wheat Gluten - Protein: 75% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
ROSE FOODSTUFF CHEMISTRY COMPANY LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
154 TNE
|
8
|
090422NHOC22032697
|
PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Khuôn ép/nén viên thức ăn cá PM53SA (Phi 1,6mm*38T; 100 x 284 = 28.400 lỗ; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
090422NHOC22032697
|
PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Khuôn ép/nén viên thức ăn cá PM53SA (Phi 1,4mm*33T; 121 x 326 = 39.446 lỗ; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
090422NHOC22032697
|
PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Dao cắt viên thức ăn tôm 175L*50W*0,5T (Mã hàng PM53SC, Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GROBEST INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
3000 PCE
|