1
|
130322XBGH006759
|
DHKD#&Vải không dệt (khổ 1.5m),không nhãn hiệu, dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
TONGXIANG MINGYI TEXTILE CO. LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
7750 MTR
|
2
|
130322XBGH006759
|
DHKD#&Vải không dệt (khổ 1.6m),không nhãn hiệu, dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
TONGXIANG MINGYI TEXTILE CO. LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
6400 MTR
|
3
|
130322XBGH006759
|
DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, khổ 145cm) , không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
TONGXIANG MINGYI TEXTILE CO. LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
11034.8 MTR
|
4
|
130322XBGH006759
|
DHBX#&Bánh xe dùng cho ghế sofa (32*38)cm, không nhãn hiệu, dùng sản xuất ghế sofa, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
TONGXIANG MINGYI TEXTILE CO. LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
34298 PCE
|
5
|
210222WYCLDG220220082
|
DHDS#&Dây sạc USB (gồm ổ cắm và dây cáp sạc),model: TY717B2, không nhãn hiệu, dùng sản xuất ghế sofa, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
POWERFUL ANALYTICS INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
4305 SET
|
6
|
210222WYCLDG220220082
|
DHTL#&Tấm lưới làm từ dây nylon (2.4m*2.6m), dùng sản xuất ghế sofa, không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
POWERFUL ANALYTICS INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
210222WYCLDG220220082
|
DHBL1#&Bản lề bằng sắt (1 bộ =2 cái), NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
POWERFUL ANALYTICS INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
4146 SET
|
8
|
100222215905476
|
DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester,300GSM*khổ 145cm) , NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
TONGXIANG MINGYI TEXTILE CO. LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
30418.1 MTR
|
9
|
100222215905476
|
DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 260GSM*khổ 145cm) , không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
TONGXIANG MINGYI TEXTILE CO. LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
10509.1 MTR
|
10
|
090122CULVNGB2113792
|
DHDB#&Đinh bắn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐồNG HòA VIệT NAM
|
HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
18842200 PCE
|