|
1
|
112100010196384
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
2
|
112100008645741
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
3
|
112100008645741
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
4
|
112100010107336
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
5
|
112100008534261
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
6
|
112100008534261
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
7
|
1.3032111210001E+20
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-03-13
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
8
|
112100010009971
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
9
|
112100009502204
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
10
|
112100009502204
|
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG
|
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|