1
|
261221YJCWEH07324
|
Quả lê tươi (FRESH PEARS) tên khoa học Prunus pyrifolia, xuất xứ Trung Quốc, hiệu YC (quy cách đóng thùng 5kg/thùng, size 8 quả , gồm 1,078 thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
RUSHAN YONGCHENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1078 UNK
|
2
|
261221YJCWEH07324
|
Quả lê tươi (FRESH PEARS) tên khoa học Prunus pyrifolia, xuất xứ Trung Quốc, hiệu YC (quy cách đóng thùng 5kg/thùng, size 7 quả , gồm 910 thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
RUSHAN YONGCHENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
910 UNK
|
3
|
261221YJCWEH07324
|
Quả lê tươi (FRESH PEARS) tên khoa học Prunus pyrifolia, xuất xứ Trung Quốc, hiệu YC (quy cách đóng thùng 5kg/thùng, size 6 quả , gồm 700 thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
RUSHAN YONGCHENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
700 UNK
|
4
|
261221YJCWEH07324
|
Quả lê tươi (FRESH PEARS) tên khoa học Prunus pyrifolia, xuất xứ Trung Quốc, hiệu YC (quy cách đóng thùng 4kg/thùng, size 5 quả , gồm 504 thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
RUSHAN YONGCHENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
504 UNK
|
5
|
010422HIGCHAI220330001
|
Cá mặt quỷ nguyên con đông lạnh: FROZEN MONKFISH Tên khoa học (Lophiomus setigerus );10 kg/thùng. gồm 150 thùng. Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất SAMSUNG COLD STORAGE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
HB CORPORATION
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
281121HIGCHAI211128001
|
Cá lù đù vàng nguyên con đông lạnh: FROZEN YELLOWTAIL ROCKFIS Tên khoa học (Larimichthys crocea); 14.41kg/thùng. gồm 80 thùngHàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất BORIM LOGISTICS CO.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
HB CORPORATION
|
2022-02-01
|
CHINA
|
1152.8 KGM
|
7
|
281121HIGCHAI211128001
|
Cá mặt quỷ nguyên con đông lạnh: FROZEN MONKFISH Tên khoa học (Lophiomus setigerus ); 10 kg/thùng. gồm 150 thùn Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất SAMSUNG COLD STORAGE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
HB CORPORATION
|
2022-02-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
281121HIGCHAI211128001
|
Hải sâm đông lạnh (Frozen Styela Plicata I.Q.F), 10kg/thùng. gồm 40 thùngTên khoa học ( Stichopus japonicus.) Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất ILGU SUSAN.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
HB CORPORATION
|
2022-02-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
030921HIGCHAI210830007
|
Sứa biển đông lạnh: FROZEN JELLY FISH Tên khoa học (Rhopilema spp ); 10 kg/thùng. gồm 50 thùng Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất ILGU SUSAN
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
HB CORPORATION
|
2021-09-16
|
CHINA
|
500 BAG
|
10
|
050721HIGCHAI210630006
|
Cá mặt quỷ nguyên con đông lạnh: FROZEN MONKFISH Tên khoa học (Lophiomus setigerus ); 10 kg/thùng. Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất POSUNG COLD STORAGE CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN
|
HB CORPORATION
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|