1
|
37858128986
|
VẢI MẪU LINEN, KHỔ 1M5
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
KILA
|
2019-12-03
|
CHINA
|
14 MTR
|
2
|
SF1002935276723
|
VẢI DỆT KHỔ 1.4M, MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
KILA
|
2019-08-23
|
CHINA
|
9 MTR
|
3
|
SF1002935276723
|
VẢI DA PU KHỔ 1.4M, MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
KILA
|
2019-08-23
|
CHINA
|
6.2 MTR
|
4
|
38078169752
|
VẢI COTTON, KHỔ 1.4M
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
KILA
|
2019-05-15
|
CHINA
|
20 MTR
|
5
|
110419DGE19040181
|
Vải 100% polyester đã nhuộm, khổ 147 cm, dùng trong sản xuất ghế
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
CLINGMANS CORPORATION LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
538.5 MTR
|
6
|
110419DGE19040181
|
Vải 100% polyester đã nhuộm, khổ 147 cm, dùng trong sản xuất ghế
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
CLINGMANS CORPORATION LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
531.1 MTR
|
7
|
110419DGE19040181
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh (11% cotton, 13% polyester, 23% linen, 53% Mucilage glue), khổ 147 cm, dùng bọc ghế
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
CLINGMANS CORPORATION LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
444.8 MTR
|
8
|
110419DGE19040181
|
Vải dệt thoi (có tỷ trọng sợi polyester 85%, 15% linen), khổ 147 cm, dùng bọc ghế
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
CLINGMANS CORPORATION LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
476.8 MTR
|
9
|
110419DGE19040181
|
Vải dệt thoi (có tỷ trọng sợi polyester 85%, 15% linen), khổ 147 cm, dùng bọc ghế
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
CLINGMANS CORPORATION LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
263 MTR
|
10
|
120419SHSE19040451
|
Vải bọc ghế màu trắng khổ 1.4 m (43% Polyester, 40% Viscose, 17% Linen). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và THIếT Kế NộI THấT TU LO NA
|
REGAL FABRIC INC.
|
2019-04-22
|
CHINA
|
146.5 YRD
|