1
|
010322COAU7880526620
|
Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ( CORN GLUTEN MEAL) mới 100%.(Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT), NSX ZHUCHENG YUANFA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
ZHUCHENG YUANFA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
126 TNE
|
2
|
261121YMLUI224020233
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MICROTECH 5000( Mini - granular) ( 20kg/drum), Bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%.(mã số công nhận lưu hành tại VN:GC-1514- 5/03/19).Hàng F.O.C
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
MACAO VTR LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
261121YMLUI224020233
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MICROTECH 5000( Mini - granular) ( 20kg/drum), Bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%.(mã số công nhận lưu hành tại VN:GC-1514- 5/03/19).
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
MACAO VTR LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
261121YMLUI224020233
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MICROTECH 10000( Mini - granular) ( 20kg/drum), Bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%.(mã số công nhận lưu hành tại VN: 050-2/20-CN). Hàng F.O.C
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
MACAO VTR LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
261121YMLUI224020233
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MICROTECH 10000( Mini - granular) ( 20kg/drum), Bổ sung men tiêu hóa trong TACN , hàng mới 100%.(mã số công nhận lưu hành tại VN: 050-2/20-CN)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
MACAO VTR LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6500 KGM
|
6
|
280122COAU7880521120
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : GLUTEN NGÔ ( CORN GLUTEN MEAL), hàng mới 100%. NSX: ZHUCHENG YUANFA BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD,CHINA
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
ZHUCHENG YUANFA BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
21 TNE
|
7
|
020122XDFU001772
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-LYSINE SULPHATE,(25kg/bao) hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ).Nhà sx QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
010122ACGL009570
|
Nguyên liệu SXTA chăn nuôi GS,GC: Bột đậu nành đã lên men với HL Protein lớn hơn 50% dùng BS đạm trong TĂCN (FERMENTED SOYBEAN MEAL) mới 100%, mã HS 98520000
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
YUANYAO BIOTECHNOLOGY (YANCHENG) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
110 TNE
|
9
|
301221COAU7880508920
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: L- THREONINE 98.5% FEED GRADE ) (25kg/bao) , hàng mới 100%. (Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT tại mục 2.1.12). CSSX: Qiqihar Longjiang fufeng Biotechnologies Co.,LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
40000 KGM
|
10
|
291221OOLU2033608650
|
VTNEST A: Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi, bổ sung Tributyrin trong thức ăn chăn nuôi do hãng Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China sx. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Phát
|
MACAO VTR LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
25 KGM
|