1
|
191221AMIGL210636395A
|
Chất tăng sáng huỳnh quang làm tăng độ sáng của giấy,dùng trong CNSX giấy(OPTICAL BRIGHTENER AGENT(OBA),mã hiệu: 4PL-C, CAS:16470-24-9,số lot:GL20211110 dạng lỏng,,đóng:1100kg/thùng,mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2200 KGM
|
2
|
191221AMIGL210636395A
|
Chất giặt rửa FELT CLEANING AGENT - chế phẩm làm sạch chứa hoạt chất bề mặt anionic trong môi trường bazơ, dùng trong CNSX giấy, CAS:68409-59-6, số lot: 20211116, dạng lỏng (400kg/thùng), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
191221AMIGL210636395A
|
Chất phá bọt DEFOAMER , mã CAS: 87435-55-0, số lot: GL20211112,chế phẩm dùng trong ngành CNSX giấy, thành phần chính là polyethylene-maleic anhydride và phụ gia,dạng lỏng,(200kg/thùng),mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
191221AMIGL210636395A
|
Chất trợ bảo lưu RETENTION AIDS,mã CAS:9003-05-8, số lot: GL20211118(chế phẩm hóa học dùng trong ngành CNSX giấy- thành phần chính là polyacrylamit và phụ gia) dạng hạt,đóng 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
750 KGM
|
5
|
191221AMIGL210636395A
|
Chất trợ chống thấm ANIONIC SURFACE SIZING AGENT,mã CAS:24981-13-3,số lot:GL20211119, chế phẩm ngành CNSX giấy-thành phần: hydoxypropyl-beta-cyclodextrin và phụ gia dạng lỏng,1tấn/thùng, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
191221AMIGL210634059A
|
Chất trợ bảo lưu(SILICASOL SIL 1), mã CAS: 112926-00-8,số lot:GL20211120, dung dịch silic dioxit phân tán trong môi trường nước, dùng trong ngành công nghiệp sx giấy, hàng đóng1.103kg/thùng,mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8824 KGM
|
7
|
HGH82206024
|
Thiết bị cắt mẫu giấy ( dùng để kiểm tra chất lượng giấy và bột giấy trong phòng thí nghiệm) 1set/ máy, PN-SC100. NSX: QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
HGH82206024
|
Thiết bị đo nghiền bột giấy ( dùng để kiểm tra chất lượng giấy và bột giấy trong phòng thí nghiệm) 1set/ máy, PN-SDJ100. NSX: QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
HGH82206024
|
Thiết bị đo độ COBB (dùng để kiểm tra chất lượng giấy và bột giấy trong phòng thí nghiệm) 1set/ máy, PN-COBB. NSX: QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
HGH82206024
|
Máy đo độ trắng ( dùng để kiểm tra chất lượng giấy và bột giấy trong phòng thí nghiệm) 1set/ máy và dây điện, PN-48B. NSX: QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư LINH GIANG
|
QINGDAO PNTEK MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1 SET
|